Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đon
- Two gandfuls (of rice plants after reaping)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đon
- two gandfuls (of rice plants after reaping)
* Từ tham khảo/words other:
-
biến chất
-
biến chất lại
-
biến chất ở sâu
-
biến chất trao đổi
-
biên chế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đon
* Từ tham khảo/words other:
- biến chất
- biến chất lại
- biến chất ở sâu
- biến chất trao đổi
- biên chế