biên chế | * verb - To organize the staff of * noun - Personnel, staff =đưa vào biên chế+to put on the regular staff, to make (someone) a regular member of the personnel =giảm biên chế+to cut down the staff of |
biên chế | - personnel; staff; workforce|= đưa vào biên chế to make somebody a regular member of the personnel|= giảm/tăng biên chế công ty to increase/reduce a company's workforce |
* Từ tham khảo/words other:
- ao sen
- áo sô
- áo sơ mi
- áo sơ mi bỏ ra ngoài
- áo sơ mi nữ