đồn đại | - Circulate widely a bad piece of news, circulate widely false news =Đừng nên nghe những tin đồn đại+One should not pay attention to widely-circulated false news (to false rumours) |
đồn đại | - circulate widely a bad piece of news, circulate widely false news|= đừng nên nghe những tin đồn đại one should not pay attention to widely-circulated false news (to false rumours) |
* Từ tham khảo/words other:
- biết cặn kẽ
- biết chắc
- biết chừng
- biết chừng nào
- biết chuyện