Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đốn củi
- to cut wood|= người đốn củi woodcutter
* Từ tham khảo/words other:
-
mạch giao động
-
mạch hở
-
mạch kín
-
mạch lạc
-
mách lẻo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đốn củi
* Từ tham khảo/words other:
- mạch giao động
- mạch hở
- mạch kín
- mạch lạc
- mách lẻo