Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồn bót
- cũng như đồn bốt (quân, cũ)
-Postes
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đồn bót
- military post
* Từ tham khảo/words other:
-
biết cái hay cái dở
-
biết cặn kẽ
-
biết chắc
-
biết chừng
-
biết chừng nào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồn bót
* Từ tham khảo/words other:
- biết cái hay cái dở
- biết cặn kẽ
- biết chắc
- biết chừng
- biết chừng nào