Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đòn bẩy
- Lever
=Dùng đòn bẩy để bẩy hòn đá+To lift a stone with a lever
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đòn bẩy
- lever|= dùng đòn bẩy để bẩy hòn đá to lift a stone with a lever
* Từ tham khảo/words other:
-
biến chất ở sâu
-
biến chất trao đổi
-
biên chế
-
biến chế
-
biên chép
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đòn bẩy
* Từ tham khảo/words other:
- biến chất ở sâu
- biến chất trao đổi
- biên chế
- biến chế
- biên chép