Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đối xử thô bạo
* thngữ|- to kick about (around)
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt đầu ăn uống
-
bắt đầu bàn về
-
bắt đầu chặt
-
bắt đầu chiến tranh
-
bắt đầu chơi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đối xử thô bạo
* Từ tham khảo/words other:
- bắt đầu ăn uống
- bắt đầu bàn về
- bắt đầu chặt
- bắt đầu chiến tranh
- bắt đầu chơi