Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đối xử thô bạo
* thngữ|- to kick about (around)
* Từ tham khảo/words other:
-
roi có mũi sắt
-
roi da
-
roi da bò
-
roi da cán ngắn
-
roi da tê giác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đối xử thô bạo
* Từ tham khảo/words other:
- roi có mũi sắt
- roi da
- roi da bò
- roi da cán ngắn
- roi da tê giác