đội trưởng | - Leader of a working gang, leader of a group (of soldiers,pinoneers...) =Đội trưởng đội cầu đường+A leader of gang of road and bridge repairers |
đội trưởng | - leader of a group (of soldiers, pioneers...); team leader; captain (of a football team)|= đội trưởng đội cầu đường leader of a gang of road and bridge repairers|= đội trưởng đội thiếu nhi leader of a group of pioneers |
* Từ tham khảo/words other:
- biếng khuây
- biếng nhác
- biếng trễ
- biết
- biệt