Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đổi màu
- change colour|= lá đang đổi màu the leaves are turning colour|- to change colour; to discolour|= chất lỏng đã đổi màu the liquid has changed colour
* Từ tham khảo/words other:
-
phô phang
-
phơ phất
-
phó phiếu
-
phơ phơ
-
phó phòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đổi màu
* Từ tham khảo/words other:
- phô phang
- phơ phất
- phó phiếu
- phơ phơ
- phó phòng