đội hình | - Formation; line-up =Tàu chiến xếp đội hình chiến đấu+Warships in combat formation =Đội hình đội bóng tròn+A football player's formation (line-up) |
đội hình | - formation; line-up|= tàu chiến xếp đội hình chiến đấu warships in combat formation|= đội hình đội bóng tròn a football players' formation |
* Từ tham khảo/words other:
- biếng
- biếng ăn
- biêng biếc
- biếng chơi
- biếng học