Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dời gót
- (cũ, kiểu cách) như dời chân
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dời gót
- (từ-nghĩa cũ, kiểu cách) như dời chân
* Từ tham khảo/words other:
-
bễ gió
-
bè gỗ
-
bệ hạ
-
bè hai
-
bẻ hành bẻ tỏi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dời gót
* Từ tham khảo/words other:
- bễ gió
- bè gỗ
- bệ hạ
- bè hai
- bẻ hành bẻ tỏi