Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bệ hạ
* pronoun
- Your Majesty
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bệ hạ
- sire; your majesty|= tâu bệ hạ, thần dân của ngài đang đói khổ! bệ hạ đâu biết không tiền không bạc khổ như thế nào! your majesty, your people are starving! you don't know what it's like to have no money!
* Từ tham khảo/words other:
-
áo choàng mặt sau khi tắm
-
áo choàng ngắn
-
áo choàng ngoài
-
áo choàng ponsô
-
áo choàng rộng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bệ hạ
* Từ tham khảo/words other:
- áo choàng mặt sau khi tắm
- áo choàng ngắn
- áo choàng ngoài
- áo choàng ponsô
- áo choàng rộng