Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đổi chân nhịp
* thngữ|- to change front
* Từ tham khảo/words other:
-
sách viết bằng nhiều thứ tiếng
-
sách vở
-
sách vỡ lòng
-
sách xanh
-
sai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đổi chân nhịp
* Từ tham khảo/words other:
- sách viết bằng nhiều thứ tiếng
- sách vở
- sách vỡ lòng
- sách xanh
- sai