thăm | * noun - lot; ballot, vote * verb - to visit; to call at |
thăm | - ballot; vote; to visit; to pay somebody a call/visit; to call on somebody; to see|= đến thăm tôi lúc nào cũng được, đừng ngại! feel free to visit me any time!|= đến thăm họ đi, tôi lo nửa tiền xe cho come and see them, i'll pay half the price of the trip |
* Từ tham khảo/words other:
- chưa chia
- chùa chiền
- chưa chín
- chưa chín chắn
- chưa chín hẳn