Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dời chân
- (cũ, kiểu cách) Leave, go off
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dời chân
- (từ-nghĩa cũ, kiểu cách) leave, go off, go away|- như dời gót|= nhớ nơi kỳ ngộ vội dời chân đi (truyện kiều) he rushed back where by chance the two had met
* Từ tham khảo/words other:
-
bế giảng
-
bễ gió
-
bè gỗ
-
bệ hạ
-
bè hai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dời chân
* Từ tham khảo/words other:
- bế giảng
- bễ gió
- bè gỗ
- bệ hạ
- bè hai