Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đối cầu
- zone of a sphere; spherical zone
* Từ tham khảo/words other:
-
loại phôtpho
-
loại quả dâu
-
loại quả sung
-
loài quạ xanh
-
loại ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đối cầu
* Từ tham khảo/words other:
- loại phôtpho
- loại quả dâu
- loại quả sung
- loài quạ xanh
- loại ra