độc thân | * adj - single; celibate |
độc thân | - spouseless; single; celibate; unmarried|= sống độc thân coi bộ hợp với anh nhỉ! the single life seems to agree with you!|= ngày càng có nhiều phụ nữ thích sống độc thân more and more women are choosing to remain single |
* Từ tham khảo/words other:
- biển thẳm
- biến thành
- biến thành âm vòm
- biến thành bán đảo
- biến thành bitum