Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đốc binh
(từ-nghĩa cũ) army chief
* Từ tham khảo/words other:
-
phân huỷ
-
phân huyết
-
phần in đầu giấy viết thư
-
phân ka li
-
phản kế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đốc binh
* Từ tham khảo/words other:
- phân huỷ
- phân huyết
- phần in đầu giấy viết thư
- phân ka li
- phản kế