Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đoạt chức
* verb
-To dismiss; to remove from office
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đoạt chức
* đtừ|- to dismiss; to remove from office
* Từ tham khảo/words other:
-
biển bắc
-
biện bác
-
biện bác về
-
biện bạch
-
biên bản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đoạt chức
* Từ tham khảo/words other:
- biển bắc
- biện bác
- biện bác về
- biện bạch
- biên bản