Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
doành
- (cũ; văn chương) Watercourse
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
doành
- (từ-nghĩa cũ; văn chương) watercourse; stream, torrent, flow|- như duềnh
* Từ tham khảo/words other:
-
bày việc
-
bay với tốc độ tiết kiệm xăng nhất
-
bay vọt lên
-
bay vút
-
bay vụt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
doành
* Từ tham khảo/words other:
- bày việc
- bay với tốc độ tiết kiệm xăng nhất
- bay vọt lên
- bay vút
- bay vụt