Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đoàn tàu
- train; convoy|= đoàn tàu ma ghost train|= đoàn tàu chở tù binh the convoy of prisoners of war
* Từ tham khảo/words other:
-
thình lình đến
-
thình lình đứng dậy
-
thình lình làm cho
-
thình lình nổi nóng
-
thình lình trở lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đoàn tàu
* Từ tham khảo/words other:
- thình lình đến
- thình lình đứng dậy
- thình lình làm cho
- thình lình nổi nóng
- thình lình trở lại