Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khuấy
* verb
- to stir; to move around
=khuấy một tách cà phê+to stir a cup of coffee
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khuấy
* đtừ|- to stir; to move around|= khuấy một tách cà phê to stir a cup of coffee
* Từ tham khảo/words other:
-
cài cửa
-
cái của bà ấy
-
cái của chị ấy
-
cái của cô ấy
-
cái của nó
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khuấy
* Từ tham khảo/words other:
- cài cửa
- cái của bà ấy
- cái của chị ấy
- cái của cô ấy
- cái của nó