Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đoạn
* noun
- Section; pant ; portion; passage; Paragraph
* verb
- To cut
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đoạn
- section; length; passage; paragraph
* Từ tham khảo/words other:
-
biển
-
biện
-
biên ải
-
biên âm
-
biến âm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đoạn
* Từ tham khảo/words other:
- biển
- biện
- biên ải
- biên âm
- biến âm