Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đô thống
- (từ cũ) Head of the army
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đô thống
- (từ cũ) head of the army
* Từ tham khảo/words other:
-
biến đột ngột
-
biến dưỡng
-
biện giải
-
biện giải cho tôn giáo
-
biên giới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đô thống
* Từ tham khảo/words other:
- biến đột ngột
- biến dưỡng
- biện giải
- biện giải cho tôn giáo
- biên giới