do dự | * verb - to hesitate; to waver =không một chút do dự+Without a minute of hesitation |
do dự | - to demur; to hesitate; to waver; to seesaw; to dilly-dally; to shilly-shally; to be in two minds about something/doing something; indecisive; undecided; hesitant; irresolute; wavering |
* Từ tham khảo/words other:
- bay thử
- bầy thú
- bày tiệc
- bay tít
- bày tỏ