dơ | * adj - Dirty; unclean; mucky =người dơ+Dirty body * verb - to raise (hand.) |
dơ | * ttừ|- dirty; unclean; mucky; (of street, road) muddy, miry; filthy|= người dơ dirty body|- shameless; barefaced, brazen (-faced); hate; loathe|* đtừ|- to raise (hand) |
* Từ tham khảo/words other:
- bé dần đi
- bè đảng
- bề dâu
- bể dâu
- bể dầu