bể dâu | - Beach turned into a mulberry field, vicissitudes, whirligig =Trải qua một cuộc bể dâu Những điều trông thấy mà đau đớn lòng+Through the whirligig of time, There are events which wrench one's heart |
bể dâu | - beach turned into a mulberry field, vicissitudes, whirligig|- như dâu bể|= trải qua một cuộc bể dâu - những điều trông thấy mà đau đớn lòng through the whirligig of time|- there are events which wrench one's heart |
* Từ tham khảo/words other:
- áo choàng có mũ trùm đầu
- áo choàng da lông
- áo choàng dài
- áo choàng đàn bà
- áo choàng đi mưa