dỗ | * verb - to coax; to sooth; to comfort =dỗ đứa bé đang khóc+to sooth a crying baby to shake =dỗ chiếu cho sạch bụi+to shake a mat clean of dist |
dỗ | * đtừ|- to coax; to sooth; to comfort; calm, quiet, soothe|= dỗ đứa bé đang khóc to sooth a crying baby|- to shake|= dỗ chiếu cho sạch bụi to shake a mat clean of dist|- entice, allure, tempt; seduce|= dỗ ngon dỗ ngọt seduce by sweet promises |
* Từ tham khảo/words other:
- bề bộn
- bé bỏng
- bế bồng
- bể cả
- bê cái