bé bỏng | * adj - Little and tender =còn bé bỏng thế kia mà đã phải xa mẹ+so little and tender and already separated from its mother =bàn tay bé bỏng+a little hand, a tiny hand |
bé bỏng | * ttừ|- little and tender, young, small|= còn bé bỏng thế kia mà đã phải xa mẹ so little and tender and already separated from its mother|= bàn tay bé bỏng a little hand, a tiny hand |
* Từ tham khảo/words other:
- anh thử tưởng tượng xem
- ảnh thực
- ảnh tia x
- ánh trăng
- ảnh trắng đen