bề bộn | * adj - Jumbled, in a jumble =đồ đạc để bề bộn+furniture in a jumble =nhiều ý nghĩ bề bộn trong đầu óc+there is a jumble of ideas in the head =bề bộn trăm công nghìn việc+there are heaps of work to do |
bề bộn | - jumbled, in a jumble|= đồ đạc để bề bộn furniture in a jumble|= nhiều ý nghĩ bề bộn trong đầu óc there is a jumble of ideas in the head|- disorderly, confused; untidy, slovenly; chaotic |
* Từ tham khảo/words other:
- áo cẩm bào
- áo cánh
- ảo cảnh
- áo cấp cứu
- áo captan