Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đỗ đầu
- to be classed 1st on the list, to come first in the test
* Từ tham khảo/words other:
-
tóc tiên
-
tóc tơ
-
tộc trưởng
-
tóc uốn quăn
-
tóc vấn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đỗ đầu
* Từ tham khảo/words other:
- tóc tiên
- tóc tơ
- tộc trưởng
- tóc uốn quăn
- tóc vấn