Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồ đảng
- Accomplice,partisan
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đồ đảng
- accomplice,partisan
* Từ tham khảo/words other:
-
biến hóa
-
biến hóa luận
-
biển khơi
-
biên khu
-
biên lai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồ đảng
* Từ tham khảo/words other:
- biến hóa
- biến hóa luận
- biển khơi
- biên khu
- biên lai