đồ đạc | * noun - funiture; furnishings; effect |
đồ đạc | - furniture; furnishings|= một căn phòng trống rỗng (không có đồ đạc) an empty/unfurnished room|= đưa hết đồ đạc trong nhà ra to empty a house of its furniture; to clear the furniture from a house|- things; belongings; baggage; luggage|= chuẩn bị đồ đạc to pack one's bags |
* Từ tham khảo/words other:
- biên hoà
- biến hóa
- biến hóa luận
- biển khơi
- biên khu