Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồ cổ
- Antique, antiquities
=Cửa hàng bán đồ cổ+An antique shop
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đồ cổ
- antique|- (nói chung) antiquities|= người sưu tầm đồ cổ antiquarian|= người buôn bán đồ cổ antique dealer
* Từ tham khảo/words other:
-
biến hình
-
biển hồ
-
biện hộ
-
biện hộ cho
-
biên hoà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồ cổ
* Từ tham khảo/words other:
- biến hình
- biển hồ
- biện hộ
- biện hộ cho
- biên hoà