Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồ chừng
- Guess, estimate
=Thử đồ chừng xem ông ta bao nhiêu tuổi+Just guess how old he is
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đồ chừng
- to guess; to make a rough estimate|= thử đồ chừng xem ông ta bao nhiêu tuổi! just guess how old he is!
* Từ tham khảo/words other:
-
biển hàng rượu
-
biến hình
-
biển hồ
-
biện hộ
-
biện hộ cho
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồ chừng
* Từ tham khảo/words other:
- biển hàng rượu
- biến hình
- biển hồ
- biện hộ
- biện hộ cho