Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
định đề
- Postulate
=Những định đề của hình học Euclid+The postulates of Euclidean geometry
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
định đề
- proposition; postulate|= những định đề của hình học ơ-clit the postulates of euclidean geometry
* Từ tham khảo/words other:
-
bị vong lục
-
bị vượt qua
-
bị vứt bỏ
-
bị xa lánh
-
bí xanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
định đề
* Từ tham khảo/words other:
- bị vong lục
- bị vượt qua
- bị vứt bỏ
- bị xa lánh
- bí xanh