Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dính chặt vào
* dtừ|- adhesion|* nđtừ|- adhere
* Từ tham khảo/words other:
-
người hoạt động chính trị độc lập
-
người học
-
người học đòi
-
người học nghề
-
người học ở một trường dòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dính chặt vào
* Từ tham khảo/words other:
- người hoạt động chính trị độc lập
- người học
- người học đòi
- người học nghề
- người học ở một trường dòng