Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điều ước
- Treaty
=Điều ước Ve'c-xay+The Versailles Treaty
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
điều ước
- treaty|= điều ước véc-xay the versailles treaty|- wish|= bà tiên cho nàng ba điều ước the fairy gave her three wishes
* Từ tham khảo/words other:
-
bị treo cổ
-
bị trị
-
bị trói tay
-
bị trộm
-
bị trừng phạt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điều ước
* Từ tham khảo/words other:
- bị treo cổ
- bị trị
- bị trói tay
- bị trộm
- bị trừng phạt