Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điều tiếng
- bad reputation|= một điều xấu như thế nhất thiết gây nên điều tiếng such an objectionable action will certainly give rise to a bad reputation|= điều nặng tiếng nhẹ strong wwords with a sarcastic meanin
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếng pa-li
-
tiếng pha
-
tiếng phạn
-
tiếng phản đối ầm ĩ
-
tiếng phần-lan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điều tiếng
* Từ tham khảo/words other:
- tiếng pa-li
- tiếng pha
- tiếng phạn
- tiếng phản đối ầm ĩ
- tiếng phần-lan