Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điều kiện sinh hoạt
- living conditions
* Từ tham khảo/words other:
-
gái nạ giòng mà vẫn còn xuân
-
gai ngạnh
-
gai người
-
gái nhảy
-
gai nhỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điều kiện sinh hoạt
* Từ tham khảo/words other:
- gái nạ giòng mà vẫn còn xuân
- gai ngạnh
- gai người
- gái nhảy
- gai nhỏ