Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gọi thầu
- Call upon contractors (tenderers)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gọi thầu
- xem mời thầu
* Từ tham khảo/words other:
-
bọc bằng tã
-
bọc bằng tã lót
-
bọc bằng vải cũ
-
bọc bì
-
bốc bia
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gọi thầu
* Từ tham khảo/words other:
- bọc bằng tã
- bọc bằng tã lót
- bọc bằng vải cũ
- bọc bì
- bốc bia