điều kiện | - Condition, terms =Đưa ra điều kiện+To lay down conditions (terms) =Trong điều kiện+In the context =Trong điều kiện quốc tế hiện nay+In the context of the present international situational, in the present international conjuncture =Với điều kiện+On condition that, provided that =Tôi sẽ làm việc đó với điều kiện là anh cùng làm+I'll do that job on condition that you do it together with me |
điều kiện | - diktat; condition; terms|= đặt điều kiện to lay down/impose/set a condition; to dictate/state one's terms|= nó đưa ra điều kiện gì? what terms is he offering?|- conjuncture; context; conditions; circumstances|= tiếc là chương trình này không thực hiện được trong điều kiện quốc tế hiện nay it's a pity this program is impossible in the present international context; it's a pity this program is impossible in the present international conjuncture |
* Từ tham khảo/words other:
- bị trách phạt
- bị tràn lan
- bi tráng
- bị treo cổ
- bị trị