Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điều đắng cay phải chịu đựng
* thngữ|- a bitter pill to swallow
* Từ tham khảo/words other:
-
tục ăn thịt người
-
tức anh ách
-
tục bản
-
tục biên
-
tức bực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điều đắng cay phải chịu đựng
* Từ tham khảo/words other:
- tục ăn thịt người
- tức anh ách
- tục bản
- tục biên
- tức bực