Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kinh tuyến
* noun
- meridian
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kinh tuyến
* dtừ|- meridian|= kinh tuyến gốc prime meridian
* Từ tham khảo/words other:
-
cải tiến để xóa bỏ
-
cải tiến quản lý
-
cái tiếp xúc
-
cải tính
-
cải tính lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kinh tuyến
* Từ tham khảo/words other:
- cải tiến để xóa bỏ
- cải tiến quản lý
- cái tiếp xúc
- cải tính
- cải tính lại