Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điệu đà
- cách viết khác điệu đàng (thân mật) la-di-da-lah-di-dha|= phát âm điệu đàng a la-di-da accent|- (thân mật) have affected manners
* Từ tham khảo/words other:
-
lại làm
-
lại làm cho có giá trị
-
lại làm đầy
-
lại lần nữa
-
lai láng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điệu đà
* Từ tham khảo/words other:
- lại làm
- lại làm cho có giá trị
- lại làm đầy
- lại lần nữa
- lai láng