Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điên rồ
- foolish
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
điên rồ
- crazy; mad|= kế hoạch của ông hoàn toàn điên rồ your plan is completely crazy/mad|= có ý nghĩ điên rồ to have wild thoughts
* Từ tham khảo/words other:
-
bi thương
-
bị thương
-
bị thương nặng
-
bị thương nhẹ
-
bí tỉ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điên rồ
* Từ tham khảo/words other:
- bi thương
- bị thương
- bị thương nặng
- bị thương nhẹ
- bí tỉ