Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điện năng
- electrical energy
* Từ tham khảo/words other:
-
hốc băng
-
học bộ
-
học bổng
-
học bổng hoặc trợ cấp cho sinh viên
-
hóc búa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điện năng
* Từ tham khảo/words other:
- hốc băng
- học bộ
- học bổng
- học bổng hoặc trợ cấp cho sinh viên
- hóc búa