Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thói thường
* dtừ|- custom, habit; practice, wont, usage|= như thói thường as usual
* Từ tham khảo/words other:
-
giấy bóng mờ
-
giày bốt
-
giấy bướm
-
giấy bút
-
giấy ca rô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thói thường
* Từ tham khảo/words other:
- giấy bóng mờ
- giày bốt
- giấy bướm
- giấy bút
- giấy ca rô