Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điện liệu pháp
- electrotherapeutics; electrotherapy
* Từ tham khảo/words other:
-
vui thú trong quan hệ tình dục
-
vui tính
-
vui tươi
-
vui tươi lại
-
vui tươi lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điện liệu pháp
* Từ tham khảo/words other:
- vui thú trong quan hệ tình dục
- vui tính
- vui tươi
- vui tươi lại
- vui tươi lên